B
Kiến thức về từ vựng
B. bitterly + disappointing/disappointed, resent; criticize; regret; complain, cry, weep.
(Diễn tả cảm xúc buồn sâu sắc, mang tính văn phạm tương đối cao và thường dùng trong văn viết)
E.g: I was bitterly disappointed when I didn't get the job
(Tôi cực kì thất vọng khi tôi không nhận được công việc đó)
A. gravely (adv): nghiêm trọng, trầm trọng
C. highly (adv): rất, tốt, cao, ở mức độ cao
D. fully (adv): đầy đủ, hoàn toàn
Dịch nghĩa: Cô ấy cực kì thất vọng khi cô ấy biết được rằng cô ấy đã bị từ chối cho vị trí đó.