C
Kiến thức về cụm từ cố định
pack / pæk /(v) đóng gói
belongings / bɪˈlɒŋɪŋz / (n): đồ dùng cá nhân
one-way ticket: vé một chiều
spend time/ money on: tiêu tiền, dành thời gian cho việc gì
little + danh từ không đếm được: ít hầu như không có
a little + danh từ không đếm được: một ít
Đáp án: the little money: mang nghĩa số tiền ít ỏi còn lại
Dịch nghĩa: Tôi nhanh chóng đóng gói đồ đạc cá nhân và dành số tiền ít ỏi còn lại mua vé một chiều về nhà.