Question 12: I could hear voices but I couldn’t ________ what they were saying.
A. bring about B. turn up C. try out D. make out
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm động từ (phrasal verb)
make out (phr v): làm rõ, hiểu rõ
Dịch: Tôi nghe được những giọng nói nhưng tôi không thể hiểu được họ đang nói gì
Mở rộng:
A. bring about: gây ra
bring up: đem đến, nuôi dưỡng
upbringing (n): sự nuôi dưỡng, giáo dục
bring in: kiếm được
bring into: đem vào , đem lại
B. turn up: xuất hiện
turn sth upside down (idiom): lật tung mọi thứ lên để tìm kiếm
turn a place inside out (idiom): tìm kiếm từng ngóc ngách
turn back the clock on sth (idiom): làm thứ gì trở lại như cũ
C. try sth out : thử cái gì, thử làm gì
try out for sth: tham gia vào một đội để đi thi đấu (thể thao)
try sth (on) for size (idiom): thử nghiệm
try one’s patient : làm ai đó mất bình tĩnh