Question 13.
a. Alice: Sure! Just go straight down this road and take a right at the first intersection. It will be on your left.
b. Bella: Excuse me, can you tell me where the nearest bakery is? I’m really in the mood for some pastries!
c. Bella: Thank you so much! I really appreciate your help.
A. c-a-b B. b-a-c C. c-b-a D. a-c-b
1️⃣ b. Bella: Excuse me, can you tell me where the nearest bakery is? I’m really in the mood for some pastries!
- ⭐ Giải thích: Câu mở đầu hợp lý nhất vì Bella cần hỏi đường trước.
- ⭐ Dịch: Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết tiệm bánh gần nhất ở đâu không? Mình đang rất muốn ăn bánh ngọt!
2️⃣ a. Alice: Sure! Just go straight down this road and take a right at the first intersection. It will be on your left.
- ⭐ Giải thích: Alice trả lời trực tiếp câu hỏi chỉ đường của Bella.
- ⭐ Dịch: Được chứ! Bạn cứ đi thẳng theo con đường này rồi rẽ phải ở ngã tư đầu tiên. Tiệm sẽ nằm bên trái.
3️⃣ c. Bella: Thank you so much! I really appreciate your help.
- ⭐ Giải thích: Câu kết tự nhiên khi người hỏi bày tỏ lời cảm ơn sau khi được giúp đỡ.
- ⭐ Dịch: Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình thật sự rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
Question 14.
a. Emma: It talked about the immense pressure we face to excel in so many areas of life.
b. Olivia: No, I haven’t seen it. What did it cover?
c. Emma: Hey, did you catch that new documentary about the challenges facing teens today?
d. Olivia: I know what you mean. It feels like we have to be perfect at everything.
e. Emma: Exactly! And then there's the constant social media scrutiny. It's exhausting.
A. c-a-b-d-e B. b-a-c-e-d C. c-b-a-d-e D. b-c-a-e-d
1️⃣ c. Emma: Hey, did you catch that new documentary about the challenges facing teens today?
- Giải thích: Đây là câu mở đầu tự nhiên nhất cho cuộc hội thoại vì Emma chủ động hỏi Olivia về việc có xem một bộ phim tài liệu hay không.
- Dịch: Này, cậu có xem bộ phim tài liệu mới nói về những thách thức mà thanh thiếu niên ngày nay đang đối mặt không?
2️⃣ b. Olivia: No, I haven’t seen it. What did it cover?
- Giải thích: Olivia trả lời đúng mạch: chưa xem và hỏi lại nội dung, tạo điều kiện để Emma giải thích.
- Dịch: Không, mình chưa xem. Nó nói về những gì vậy?
3️⃣ a. Emma: It talked about the immense pressure we face to excel in so many areas of life.
- Giải thích: Câu này trực tiếp trả lời câu hỏi “What did it cover?”, cung cấp thông tin chính của bộ phim.
- Dịch: Nó nói về áp lực khổng lồ mà chúng ta phải đối mặt để xuất sắc trong rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
4️⃣ d. Olivia: I know what you mean. It feels like we have to be perfect at everything.
- Giải thích: Olivia bày tỏ sự đồng cảm và mở rộng ý từ “pressure” sang cảm giác phải hoàn hảo.
- Dịch: Mình hiểu ý cậu. Cảm giác như chúng ta phải hoàn hảo trong mọi thứ vậy.
5️⃣ e. Emma: Exactly! And then there's the constant social media scrutiny. It's exhausting.
- Giải thích: Emma nhấn mạnh sự đồng tình (“Exactly!”) và bổ sung một nguyên nhân cụ thể khác, kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
- Dịch: Chính xác! Rồi còn sự soi xét liên tục từ mạng xã hội nữa. Thật sự rất mệt mỏi.
Question 15.
Hi Micky,
a. Your tips made a noticeable difference in my cooking.
b. Thanks again for recommending those useful tips, I really appreciate them.
c. Let's catch up soon to exchange more tips and ideas for improving our cooking skills.
d. Since then, I've already started researching more about the topic and trying out some recipes.
e. I've been thinking a lot about what we discussed last time, especially about mastering new techniques in cooking.
Write back soon, Rose
A. b-c-a-d-e B. b-d-e-a-c C. e-a-d-b-c D. e-b-c-a-d
1️⃣ e. I've been thinking a lot about what we discussed last time, especially about mastering new techniques in cooking.
- Giải thích: Đây là câu mở đầu hợp lý vì Rose nhắc lại cuộc trò chuyện trước đó, tạo bối cảnh cho toàn bộ email.
- Dịch: Mình đã suy nghĩ rất nhiều về những gì chúng ta đã bàn lần trước, đặc biệt là về việc làm chủ các kỹ thuật nấu ăn mới.
2️⃣ a. Your tips made a noticeable difference in my cooking.
- Giải thích: Câu này tiếp nối tự nhiên, cho thấy kết quả tích cực từ những điều đã thảo luận.
- Dịch: Những mẹo của bạn đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong việc nấu ăn của mình.
3️⃣ d. Since then, I've already started researching more about the topic and trying out some recipes.
- Giải thích: “Since then” liên kết trực tiếp với các câu trước, nói về hành động cụ thể sau cuộc trò chuyện.
- Dịch: Kể từ đó, mình đã bắt đầu tìm hiểu thêm về chủ đề này và thử làm một số công thức nấu ăn.
4️⃣ b. Thanks again for recommending those useful tips, I really appreciate them.
- Giải thích: Sau khi nói về kết quả và hành động, Rose quay lại bày tỏ lời cảm ơn – rất đúng logic của email cá nhân.
- Dịch: Một lần nữa cảm ơn bạn vì đã gợi ý những mẹo hữu ích đó, mình thực sự rất trân trọng.
5️⃣ c. Let's catch up soon to exchange more tips and ideas for improving our cooking skills.
- Giải thích: Đây là câu kết thư hoàn hảo, mang tính gợi mở và duy trì mối liên hệ trong tương lai.
- Dịch: Chúng ta sớm gặp lại nhé để trao đổi thêm nhiều mẹo và ý tưởng nhằm cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.
Question 16.
a. Companies often promote their products in a way that plays on people's desires, making them feel that purchasing these goods is a must.
b. These fraudulent campaigns are designed in a manner that convinces people they are supporting a noble cause, even though their money is being misused.
c. Advertising through mass media is one of the most powerful ways to influence consumer behavior today.
d. When advertisements present products as if they are the solution to all of life's problems, consumers are more likely to believe they need them.
e. However, this power can also be misused, as some scammers use media platforms to deceive people into donating to fake charitable causes.
A. c-b-e-d-a B. c-a-d-e-b C. c-e-b-a-d D. d-e-a-c-b
1️⃣ c. Advertising through mass media is one of the most powerful ways to influence consumer behavior today.
- Giải thích: Đây là câu mở đầu mang tính khái quát, giới thiệu sức mạnh của quảng cáo đại chúng trong việc tác động đến hành vi người tiêu dùng.
- Dịch: Quảng cáo thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng là một trong những cách mạnh mẽ nhất để tác động đến hành vi của người tiêu dùng ngày nay.
2️⃣ a. Companies often promote their products in a way that plays on people's desires, making them feel that purchasing these goods is a must.
- Giải thích: Câu này cụ thể hóa ý “influence consumer behavior”, giải thích cách doanh nghiệp khai thác mong muốn của con người.
- Dịch: Các công ty thường quảng bá sản phẩm theo cách đánh vào mong muốn của con người, khiến họ cảm thấy việc mua những món hàng đó là điều bắt buộc.
3️⃣ d. When advertisements present products as if they are the solution to all of life's problems, consumers are more likely to believe they need them.
- Giải thích: Câu này phát triển sâu hơn cơ chế thuyết phục: quảng cáo thổi phồng vai trò của sản phẩm để tạo nhu cầu giả tạo.
- Dịch: Khi quảng cáo trình bày sản phẩm như thể đó là giải pháp cho mọi vấn đề trong cuộc sống, người tiêu dùng sẽ dễ tin rằng họ cần chúng hơn.
4️⃣ e. However, this power can also be misused, as some scammers use media platforms to deceive people into donating to fake charitable causes.
- Giải thích: Từ nối However báo hiệu sự chuyển hướng sang mặt tiêu cực, nói về việc sức mạnh truyền thông bị lạm dụng.
- Dịch: Tuy nhiên, sức mạnh này cũng có thể bị lạm dụng, khi một số kẻ lừa đảo sử dụng các nền tảng truyền thông để đánh lừa mọi người quyên góp cho những tổ chức từ thiện giả mạo.
5️⃣ b. These fraudulent campaigns are designed in a manner that convinces people they are supporting a noble cause, even though their money is being misused.
- Giải thích: Câu này làm rõ và giải thích chi tiết cho “fake charitable causes”, hoàn thiện ý tiêu cực ở câu trước.
- Dịch: Những chiến dịch lừa đảo này được thiết kế theo cách khiến mọi người tin rằng họ đang ủng hộ một mục đích cao đẹp, mặc dù tiền của họ đang bị sử dụng sai mục đích.
Question 17.
a. These individual efforts, when combined with broader policy changes and community involvement, can lead to a significant positive impact on global environmental health.
b. Green living has become a crucial part of tackling the environmental crises we face today, as it not only helps preserve natural resources but also ensures the well-being of future generations.
c. By making small changes such as reducing plastic consumption, using energy-efficient appliances, and opting for eco-friendly transportation methods like cycling or using electric cars, we can dramatically reduce our carbon footprint.
d. Shifting towards a plant-based diet further contributes to sustainability, as the agricultural industry, particularly livestock farming, is one of the leading contributors to deforestation and greenhouse gas emissions.
e. In addition, many people are adopting renewable energy solutions, like solar panels or wind turbines, which, in the long run, not only decrease our reliance on non-renewable resources but also lower electricity bills.
A. b-e-c-a-d B. d-e-c-b-a C. d-a-e-c-b D. b-c-e-d-a
1️⃣ b. Green living has become a crucial part of tackling the environmental crises we face today, as it not only helps preserve natural resources but also ensures the well-being of future generations.
- Giải thích: Đây là câu mở đầu mang tính khái quát, giới thiệu chủ đề “green living” và tầm quan trọng của lối sống xanh đối với môi trường và các thế hệ tương lai.
- Dịch: Lối sống xanh đã trở thành một phần then chốt trong việc đối phó với các cuộc khủng hoảng môi trường mà chúng ta đang phải đối mặt hiện nay, vì nó không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn đảm bảo phúc lợi cho các thế hệ tương lai.
2️⃣ c. By making small changes such as reducing plastic consumption, using energy-efficient appliances, and opting for eco-friendly transportation methods like cycling or using electric cars, we can dramatically reduce our carbon footprint.
- Giải thích: Sau câu khái quát, câu này đưa ra các hành động cụ thể ở cấp độ cá nhân để minh họa cho “green living”.
- Dịch: Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ như giảm tiêu thụ nhựa, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và lựa chọn các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như đạp xe hoặc dùng xe điện, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của mình.
3️⃣ e. In addition, many people are adopting renewable energy solutions, like solar panels or wind turbines, which, in the long run, not only decrease our reliance on non-renewable resources but also lower electricity bills.
- Giải thích: Cụm In addition cho thấy đây là ý bổ sung hợp lý cho các hành động cá nhân đã nêu ở câu trước.
- Dịch: Ngoài ra, nhiều người đang áp dụng các giải pháp năng lượng tái tạo như pin mặt trời hoặc tua-bin gió, về lâu dài không chỉ làm giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo mà còn giúp hạ thấp chi phí tiền điện.
4️⃣ d. Shifting towards a plant-based diet further contributes to sustainability, as the agricultural industry, particularly livestock farming, is one of the leading contributors to deforestation and greenhouse gas emissions.
- Giải thích: Câu này tiếp tục liệt kê một biện pháp khác (chế độ ăn dựa trên thực vật), mở rộng phạm vi từ năng lượng sang thực phẩm và nông nghiệp.
- Dịch: Việc chuyển sang chế độ ăn dựa trên thực vật cũng góp phần thúc đẩy tính bền vững, vì ngành nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra nạn phá rừng và phát thải khí nhà kính.
5️⃣ a. These individual efforts, when combined with broader policy changes and community involvement, can lead to a significant positive impact on global environmental health.
- Giải thích: Đây là câu kết luận tổng hợp, khái quát lại các hành động cá nhân và mở rộng sang chính sách và cộng đồng, rất phù hợp để kết đoạn.
- Dịch: Những nỗ lực cá nhân này, khi được kết hợp với các thay đổi chính sách ở quy mô rộng hơn và sự tham gia của cộng đồng, có thể tạo ra tác động tích cực đáng kể đối với sức khỏe môi trường toàn cầu.