Question 14: He saw them watching him and bared his ___________ in the manner of an angry dog.
A. mouth B. tooth C. teeth D. nose
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm từ cố định (collocation)
bare one’s teeth: nhe răng lúc tức giận
Dịch: Anh ta thấy họ đang xem mình nhe răng như một con chó đang giận dữ.
Mở rộng:
A. mouth
live from hand to mouth: vừa đủ sống
mouth off (about sth): nói lớn tiếng về chuyện gì
from the horse’s mouth: trực tiếp từ người trong cuộc
B. tooth
fight tooth and nail: đánh nhau dữ dội
cut a tooth: mọc răng mới
be long in the tooth: quá già để làm việc gì khác
D. nose
on the nose: chính xác (đúng từng giây, từng đồng)
stick one’s nose into sth: soi mói, tìm hiểu chuyện gì
under one’s nose: ngay trước mắt