Question 14: Linh didn’t have to rack her ____ calculating every family expense.
A. head B. brain C. mind D. eyes
Giải thích: Đáp án B. brain
Kiến thức từ vựng: thành ngữ (idiom) : rack one’s brain : vắt óc suy nghĩ
Các đáp án còn lại không phù hợp.
Dịch: Linh không cần phải vắt óc để tính từng chi phí sinh hoạt của gia đình.
Mở rộng:
A. head
-over sb’s head: quá sức tiếp thu của ai đó, quá khả năng của ai đó = beyond one’s capability
-have a good head about sth: có kỹ năng tốt trong một công việc nào đó
-deal/tackle with sth head on: xử lý vấn đề nào đó một cách triệt để, dứt khoát
-heads will roll: bị cách chức hoặc đuổi việc vì sai phạm nào đó
-keep your head above the water: giữ bình tĩnh để xử lý vấn đề khó khăn
-put heads together: làm việc cùng nhau
-head and shoulders above sth/sb: giỏi hơn, tốt hơn nhiều so với vật nào đó/một ai đó
-head over heels (in love): yêu say đắm
-head boy/girl: học sinh nam hoặc nữ đại diện trường trong những buổi long trọng
-rear its (ugly) head: một điều gì đó gây khó chịu xuất hiện
-go to one’s head: kiêu ngạo, tự cao
- head office: trụ sở chính
- head start: sự khởi đầu thuận lợi hơn so với người khác
- head in the clouds: mơ mộng, không thực tế
- head off: ngăn chặn hoặc đi đến nơi khác để tránh một sự việc gì đó
- keep a level head: giữ bình tĩnh và không bị lôi cuốn bởi cảm xúc
- bite someone’s head off: trả lời ai đó một cách gắt gỏng và không kiểm soát được cảm xúc
-scratch one’s head: bới óc suy nghĩ
-talk one’s head/ear off: nói một cách dai dẳng, to tiếng
-hold one’s head (up) high: tự tin vào bản thân = keep one’s chin up
B. brain
-pick one’s brain: hỏi một ai đó giỏi và có nhiều kiến thức
-have sth on the brain: nghĩ mãi về chuyện gì đó
-in the brain/looks department: về mặt trí tuệ/vẻ ngoài
-it’s not brain surgery: bảo ai đó bình tĩnh lại để tiếp tục làm công việc mà bạn cho là không khó khăn
-pissed out of one’s brain/head/mind: say bí tỉ
C. mind
-have a mind/memory like a sieve: có não cá vàng (hay quên)
-bear/keep sth in mind: ghi nhớ điều gì đó
-it’s all in the mind: chỉ có trong tưởng tượng
-go over sth in your mind: nhớ lại một chuyện gì đó đã xảy ra
-cross one’s mind: lướt qua tâm trí (nhớ ra chuyện gì một cách bất chợt)
-broaden your mind/horizon: mở rộng kiến thức
-cast the mind back: nhớ lại
-ease one’s mind: làm tâm trí ai thảnh thơi, nhẹ nhàng
-frame of mind: tâm trạng
-spring to mind: nhanh chóng ghi nhớ chuyện vừa xảy ra
-slip one’s mind/memory: quên mất chuyện gì
D. eyes
-see eye to eye: đồng tình với ai đó
-an eye for an eye: ăn miếng trả miếng
-catch one’s eye: lọt vào mắt ai
-not bat an eye/eyelash/eyelid: không thể hiện sự bất ngờ hay xúc động trước một cảnh tượng
-turn a blind eye to=turn a deaf ear to: ngó lơ chuyện gì
-apple of one’s eye: người được yêu quý bởi người nói
-run your eye over sth=skim through sth: nhìn nhanh qua cái gì
-in the blink of an eye: trong nháy mắt (rất nhanh)