Question 14: The DJs began a non-stop performance that pumped up adrenalin levels as the party ____ began rocking to the lively rhythm.
A. animals B. sweets C. candies D. buffet
Giải thích: Thành ngữ
- Party animal: người thích tiệc tùng xã giao, con nghiện tiệc tùng
Mở rộng:
- a whole different animal: một thứ khác biệt hẳn, thường là phức tạp hơn những thứ trước
- there is no such animal: điều này không có thật đâu
- (as) sweet as honey: ngọt như mật, thân thiện dễ mến
- do something in your own sweet time/way: làm cách mà bạn thích đừng bận tâm gì
- short and sweet: ngắn gọn súc tích
- keep somebody sweet: đối xử tốt với ai để sau này lợi dụng họ
- lay some sweet lines on (one): nhắn gửi lời yêu thương đến ai đó
- you (can) bet your (sweet) patootie: chắc chắn nó sẽ xảy ra mà
- stolen pleasures are (the) sweetest: điều bất hợp pháp hấp dẫn hơn khi làm theo cách bất hợp pháp
- have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
- like a child in a sweet shop: thích thú với cảnh xung quanh như 1 đứa trẻ
- soft fire makes sweet malt: thiếu kiên nhẫn sẽ phá hỏng mọi thứ
- like taking candy from a baby: rất dễ dàng
- like a kid in a candy store: thích thú với cảnh xung quanh như 1 đứa trẻ
- eye candy: có đỏ mà không có thơm
- brain candy: thú vui nhẹ nhàng
- candy-coat: trông thì vui nhưng có hại
- buffet (someone or something): chuyển qua chuyển lại ai, cái gì
Dịch: Các DJ bắt đầu một màn biểu diễn không ngừng làm tăng mức adrenalin khi các con nghiện tiệc tùng bắt đầu lắc lư theo nhịp điệu sôi động.