Question 15: Although he didn’t score a goal, Ronaldo still made a __________ contribution to the game.
A. speaking B. talking C. telling D. saying
Đáp án C
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm từ cố định (collocation)
a telling contribution: một đóng góp đáng kể
Dịch: Dù không ghi bàn nhưng Ronaldo vẫn có những đóng góp đáng kể cho trận đấu.
Mở rộng:
A. speaking
speak/think highly of sb: đề cao ai đó
broadly/historically/strictly speaking: nói theo góc độ tổng quát/lịch sử/ nghiêm chỉnh
speak volumes : diễn tả ý nghĩ mà không cần nói ra
be on speaking terms: nói chuyện hợp với ai đó
speak for oneself: nói ra quan điểm của bản thân (speak for yourself !: chỉ cậu mới vậy thôi)
B. talking
talk shop: nói chuyện công việc với đồng nghiệp khi không ở nơi làm việc
talk some sense into sb: nói để ai đó cảm thấy thuyết phục
talk/speak in riddles: nói một cách khó hiểu
talk one’s ear/head off: nói nhiều đến váng đầu óc
talk a blue streak: nói nhanh và không vấp
talk rubbish/nonsense: nói vu vơ
be the talk of somewwhere: là chủ đề bàn tán ở nơi nào = be the talk of the town