B
Kiến thức về từ vựng
Assembly /əˈsembli/ (n): sự lắp ráp
line /laɪn/ (n): dây chuyền
identical /aɪˈdentɪkl̩/ (adj): giống hệt nhau
produce /prəˈdjuːs/ (v): sản xuất
product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm
Đáp án B. quantity /ˈkwɒntɪti/ (n): số lượng
Các đáp án còn lại:
A. quality /ˈkwɒlɪti/ (n): chất lượng
C. quandary /ˈkwɒndəri/ (n): tình huống khó khăn
D. qualification /,ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn̩/ (n): trình độ chuyên môn
Dịch nghĩa: Việc sản xuất dây chuyền rất hữu ích cho việc sản xuất số lượng lớn những sản phẩm giống nhau.