Question 16: Amazon acquired Ring in 2018, ______ the way for the e-commerce giant to get into the home security business.
A. getting B. putting C. paving D. showing
Giải thích: Kiến thức từ vựng: thành ngữ (idiom)
pave the way for sth/sb: mở đường cho cái gì/cho ai
Dịch: Amazon mua lại Ring vào năm 2018, mở đường cho gã khổng lồ thương mại điện tử tham gia vào lĩnh vực kinh doanh an ninh gia đình.
Mở rộng:
A. getting
get at sb: làm phiền, trêu chọc ai
get even: làm gì đó để ngang bằng người còn lại
get one’s feet wet: quen dần với tình huống
get in one’s hair= get under one’s skin: trêu chọc ai đó, làm ai đó khó chịu
B. putting
put on an act: ra vẻ, tỏ vẻ để lấy lòng ai
put sb in a quandary: làm ai đó phân vân
put sth into practice: đem vào thực tế
put one’s foot down: suy nghĩ kĩ về việc gì
put heads together: cùng làm việc
put sb on the spot: đưa ai vào thế khó xử
put paid to sth: kết thúc hoặc phá hủy điều gì