Question 16: The poor child was in floods of ___________because his bicycle had been stolen.
A. tears B. sorrow C. sadness D. upset
Giải thích: Thành ngữ
- Be in flood(s) of tears: khóc rất nhiều
Mở rộng:
- Break into tears: oà khóc
- Tear sb a new one: quát mắng ai đó kịch liệt
- Reduce sb to tears: làm ai đó khóc
- It all ends in tears: kết thúc trong đau đớn và thất bại
- Crocodile tears: nước mắt cá sấu
- Blink back tears: cố gắng ngăn ai đó khóc
- blood, sweat, and tears: đổ mồ hôi công sức rất nhiều
- it is easier to tear down than to build up: bỏ thì dễ nhưng xây lại thì khó
- tear (one’s) hair: cực kì lo lắng bồn chồn
- drown (one’s) sorrow(s): cố quên đi nỗi buồn (nhờ uống rượu)
- more in sorrow than in anger: buồn hơn là giận
- share (one’s) sorrow: chia sẻ nỗi đau
- sorrow over someone or something: buồn về ai đó hoặc cái gì
- I don’t want to upset you, but: dùng trước khi thông báo tin buồn
- upset (one’s) applecart: can thiệp, phá huỷ thành quả của ai
- upset (one’s) plans: phá huỷ kế hoạch của ai
- major upset: người chiến thắng không phục
Dịch: Đứa trẻ tội nghiệp nước mắt giàn giụa vì bị mất trộm xe đạp.