A
Kiến thức về từ vựng
evidence / ˈevɪdəns / (n): bằng chứng, lí lẽ
prove /prove/ (v): chứng minh
innocence / ˈɪnəsns / (n): sự vô tội
authorities / ɔːˈθɒrətiz / (n); nhà chức trách
It is likely that s + V: có vẻ như
jail / dʒeɪl / (n): nhà tù
Đáp án:
A release / rɪˈliːs / (v) + sb from jail: thả tự do cho ai
Các đáp án còn lại:
B. relieve / rɪˈliːv / (v) +sb/ st: làm ai yên tâm/ giảm bớt, làm nhẹ bớt (gánh nặng, lo âu)
C. remove / rɪˈmuːv / (v) + st: đòi đi, chuyển dọn cái gì
D. rehabilitate / ˌriːəˈbɪlɪteɪt / (v): hồi phục, xây dựng lạỉ
Dịch nghĩa: Nếu có bằng chứng mới chứng minh sự vô tội của anh ta, có vẻ như nhà chức trách sẽ trả tự do cho anh ta.