Question 17. It wasn’t very sensitive of you to put her on the __________ with private questions like that.
A. set B. spot C. site D. scene
Đáp án: B . Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: put sb on the spot: làm ai khó xử, làm ai bối rối
Các đáp án còn lại không phù hợp
Dịch: Bạn không hề tinh tế khi làm cô ta khó xử với những câu hỏi riêng tư như thế
Mở rộng:
- on the spot = immediately: ngay lập tức
* Phân biệt sensitive với sensible:
+ sensitive: be sensitve to (tinh tế đối với); nhạy cảm (da, răng, mắt…); nhạy cảm (a sensitive topic/ issue/ matter/ subject/ information)
+ sensible: khôn khéo, khôn ngoan; thoải mái, dễ chịu (giày dép, quần áo)
+ be sensible of: nhận thức được