Question 18: I can't tell you the exact amount, but I can give you a _____ estimate.
A. smooth B. tidy C. rough D. similar
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 18)
C
Kiến thức về từ vựng
Smooth (a): trôi chảy, mượt
Tidy (a): ngăn nắp
A rough estimate: tính phỏng
Dịch nghĩa: Tôi không thể nói chính xác số lượng, nhưng tôi có thể cho bạn một con số phỏng đoán.