C
Kiến thức về từ vựng
defendant / dɪˈfendənt / [n]: người bị kiện, bị cáo
lawyer / ˈlɔːjə / (n): luật sư
jury / ˈdʒʊəri / (n): bồi thẩm đoàn
Đáp án C. guilty / ˈɡɪlti /(adj): có tội
Cụm từ: find sb guilty: thấy ai có tội
Các đáp án còn lại:
A. faulty / ˈfɔːlti / (adj): có lỗi
B. mistaken / mɪˈsteɪkən / (ad): sai lầm
D. sinful / ˈsɪnfəl / (adj): có tội, đầy tội lỗi
Tạm dịch: Luật sư của bị cáo không giỏi lắm và bị cáo bị phán có tội bởi bồi thẩm đoàn.