Question 18: The new general educational ________ aims to reduce pressure on students.
A. course B. period C. lesson D. curriculum
Đáp án: D - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: curriculum (n) chương trình giảng dạy
- course (n) khóa học => do/ take a course in sth: học khóa học về gì
Run a course: quản lí một khóa học; a crash course: một khóa học cấp tốc
Have a light/ full course load: = have few/ many classes
- period (n) kì học - lesson (n) bài học
Dịch: Chương trình giảng dạy giáo dục chung mới hướng đến giảm áp lực lên học sinh.