Question 18. The soccer player watched closely as the opponent tried to score a goal, planning his next move accordingly.
A. spectator (khán giả) B. teammate (đồng đội)
C. rival (đối thủ) D. athlete (vận động viên)
Giải thích: opponent= rival: đối thủ, kẻ thù.
Tạm dịch:
Cầu thủ bóng đá theo dõi chặt chẽ khi đối thủ cố gắng ghi bàn, lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo của mình.
Question 19. The actress had to raise her voice in order to be audible in the balcony.
A. heard (nghe thấy) B. appreciated (được đánh giá cao)
C. musical (liên quan đến âm nhạc) D. dramatic (gây ấn tượng)
Giải thích: audible= heard: có thể nghe thấy, nghe rõ.
Tạm dịch:
Nữ diễn viên phải lên giọng để mọi người có thể nghe được ở ban công.