Question 18: You looked a bit out. Are you worried about something?
A. stress B. stressed C. stressful D. under stress
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 8)
B
Kiến thức về cụm từ cố định
stressed out: căng thẳng
Dịch nghĩa: Bạn trông hoi căng thẳng. Bạn đang lo lắng điều gì à?