Question 19: Don’t you think you should buy a new computer? Your current one has definitely seen better __________.
A. ages B. years C. times D. days
Giải thích: Kiến thức từ vựng: thành ngữ (idiom)
Have seen better days (idiom): cũ, trong tình trạng xấu
Dịch: Cậu có nghĩ rằng cậu nên mua một cái máy tính mới không? Cái hiện tại của cậu đã khá cũ rồi.
Mở rộng:
A. ages
in this day and age: ngày nay = nowadays
for ages: rất lâu
a ripe old age: rất già, (cuộc sống) lâu và khỏe mạnh
come of age: trưởng thành
B. years
the year dot: rất lâu về trước
in years: hàng năm trời
C. times
behind the times: lỗi thời, lạc hậu
stand the test of time: giữ nguyên giá trị sau một khoảng thời gian dài
ahead of time: đi trước thời đại
the time is right/ripe: khi đến thời điểm thích hợp
a matter/question of time: vấn đề thời gian
the mists of time: từ rất lâu trong quá khứ
time and motion study: nghiên cứu cách thích hợp nhất để làm gì đó