A
Kiến thức về từ vựng
tasty / ˈteɪsti / (adj): ngon
dish / dɪʃ / (n): món ăn
Đáp án: A helping (n): phần thức ăn được đưa tới
second helping: phần thức ăn lấy lần thứ hai
Các đáp án còn lại:
B. portion / ˈpɔːʃn̩ / (n): phần thức ăn
C. ration / ˈræʃn̩ / (n): khẩu phần
D. share / ʃeə / (n): phần, cổ phần
Cấu trúc: S + V + so + adj that S + V: quá... đến nỗi...
Dịch nghĩa: Món ăn quá ngon đến nỗi tôi phải gọi thêm lần thứ hai.