Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s)CLOSEST in meaning to the underlined word(s)in each of the following questions.
Question 20. Wilson is a sociable boy. He makes friends at his new school quite easily.
A. shy B. careful C. nervous D. friendly
Đáp án: D. Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: Sociable = friendly: thân thiện, hòa đồng
Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. Ngại ngùng, mắc cỡ (adj) B. Cẩn thận (adj) C. Lo lắng (adj)
Dịch: Wilson là một cậu con trai thân thiện. Anh ấy kết bạn ở trường mới khá dễ dàng.
Question 21: One of my distant relatives is wavering between buying a house in the inner city or moving away.
A. weakening B. hesitating C. growing D. approving
Đáp án: B. Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: Waver = hesitate: lưỡng lự, do dự (v)
Dịch: Một trong những người họ hàng xa của tôi đang do dự việc mua nhà ở nội thành hay là chuyển đi xa.
Mở rộng:
- waver: (v)
+ waver: trở nên yếu ớt, không ổn định. Ex: His voice wavered with emotion.
+ waver between A and B/ waver on/ over sth = hesitate: do dự, phân vân không đưa ra quyết định
- weaken: (v)
+ weaken sth: trở nên yếu ớt, làm cái gì trở nên yếu ớt,
Ex: His health was weakened by overwork
The explosion had weakened the building’s foundation.
- Approve: chấp thuận, đồng ý
+ approve of sth: chấp nhận, đồng ý, tán thành cái gì >< disapprove