Question 21: He was arrested for trying to pass_____ notes at the bank.
A. counterfeit B. fake C. camouflaged D. fraudulent
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 13)
A
Kiến thức về từ vựng
A. counterfeit /’kauntəfit/(a): giả mạo => counterfeit money: tiền giả
B. fake/feik/(n): giả mạo, vật làm giả
C. camouflaged /'kaməflɑ:ʒ/(a): được ngụy trang
D. fraudulent /'frɔ:djulənt/: gian lận, lừa lọc
Dịch nghĩa: Anh ấy bị bắt vì tội cố gắng chuyển tiền giả ở ngân hàng.