Question 21. She had been depressed all day but she started to _______ after she heard that she was promoted.
A. turn up B. cheer up C. take up D. break up
Đáp án B – Kiến thức: Phrasal verbs (Cụm động từ)
Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa của các đáp án:
- cheer up: cảm thấy vui vẻ, phấn chấn, phơi phới
- turn up: xuất hiện ( = arrive, appear), tìm kiếm thông tin sau nghiên cứu
- take up ( a hobby/habitat): bắt đầu 1 thói quen, sở thích
- break up: chia tay, kết thúc 1 mối quan hệ (tình yêu, hôn nhân), nghỉ lễ, chia nhỏ
CHỌN B
Dịch câu: Cô ấy đã chán nản cả ngày nhưng cô ấy bắt đầu phấn chấn sau khi nghe tin mình được thăng chức.