C
Kiến thức về từ vựng
calculation /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ (n): sự tính toán, sự trù tính
resources /rɪˈzɔːsɪz/ (n): tài nguyên
Đáp án C. Crude /kruːd/ (adj): nguyên, thô, phác qua
run out: hết, cạn kiệt
Các đáp án còn lại:
A. Raw /rɔː/ (adj): sống, chưa nấu chín, nguyên chất
B. Rude /ruːd/ (n): khiếm nhã, bất lịch sự
D. Blunt /blʌnt/ (adj): cùn (lưỡi dao, kéo), lỗ mãng
Dịch nghĩa: Những sự tính toán sơ bộ đã chỉ ra rằng các nguồn tài nguyên của Trái đất sẽ cạn kiệt trước cuối thế kỉ tới.