Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 22. During the recession, many small companies were eradicated.
A. taken over B. wiped out C. run on D. set up
Chọn đáp án: B – Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Take over: Nắm quyền quản lý, điều hành (Take control of sth)
Wipe out: Loại bỏ, tiêu hủy sth hoàn toàn, sạch sẽ ~ eradicate (v): xóa sổ, xóa bỏ
Run on: Tiếp diễn không ngừng
Run on sth: Suy nghĩ về (if your thoughts, a discussion, etc. run on a subject, you think or talk a lot about that subject)
Set up: Thành lập (công ty, tổ chức,...); Sắp xếp (lịch hẹn,...); Chuẩn bị dụng cụ (equipment,...) cho một hoạt động nào đó; Xây dựng (~build)
Tạm dịch: Trong giai đoạn suy thoái, nhiều công ty nhỏ đã bị xóa sổ.
Question 23. With the dawn of space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique in the solar system was strengthened.
A. outcome B. beginning C. expansion D. continuation
Chọn đáp án: B – Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
Outcome of sth: Kết quả của việc gì (meeting, discussion, war,...)
Expansion (n): Sự mở rộng (quy mô, kích thước,...)
Continuation of/in (n): Sự suy trì, tiếp diễn của điều gì đó
Dawn (n): sáng sớm, bình minh, sự khởi nguyên, bắt đầu ~ beginning (n): sự bắt đầu
Tạm dịch: Cùng sự khởi nguyên của việc khám phá vũ trụ, khái niệm rằng điều kiện khí quyển trên Trái đất có thể là duy nhất trong hệ Mặt trời được củng cố.