Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 22. His parents’ reassurances did nothing to diminish his anxiety when the final examination was coming very soon.
A. sadness (buồn bã) B. boredom (sự chán chường)
C. apprehension (sự lo sợ, sự e ngại) D. confidence (sự tự tin)
Giải thích: anxiety (sự lo lắng) trái nghĩa với confidence (sự tự tin).
Tạm dịch: Sự an ủi từ bố mẹ không làm giảm sự lo lắng của anh ấy khi kỳ thi cuối cùng đang đến gần. Question 23. He's a very good worker but he's sometimes a bit slow on the uptake. You have to explain everything twice.
A. hear things easily (nghe các vấn đề dễ dàng) B. understand things easily (hiểu các vấn đề dễ dàng)
C. understand things with difficulty (hiểu các vấn đề khó khăn) D. hard of hearing (gặp khó khăn trong việc nghe)
Giải thích: slow on the uptake (chậm hiểu, khó hiểu) trái nghĩa với understand things easily (hiểu các vấn đề dễ dàng).
Tạm dịch: Anh ấy là một nhân viên giỏi nhưng đôi khi anh ấy hơi chậm hiểu. Bạn phải giải thích mọi thứ hai lần.