Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
Question 22: I do not think it is sensible for us to spend so much money to buy this.
A. reasonable B. feasible C. attentive D. considerate
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
sensible (adj): hợp lí, đứng đắn ~ reasonable ≠ sensitive (adj): nhạy cảm (CONFUSING WORD)
Dịch: Tôi không nghĩ rằng tiêu nhiều tiền như thế này để mua thứ đó là hợp lí.
Mở rộng:
considerable (adj): đáng cân nhắc ≠ considerate (adj): thận trọng (CONFUSING WORD)
Question 23: Losing the first match in the tournament really deflated Jenny.
A. disquieted B. dissuaded C. disheartened D. discomposed
Giải thích: Kiến thức từ vựng: nghĩa của từ
deflate (v): làm sụt giảm, giải quyết lạm phát ~ dishearten (v): làm mất ý chí >< inflate (v): thổi căng, gây lạm phát
Dịch: Thua trận đầu tiên trong mùa giải thật sự làm nhụt chí Jenny.