Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 22: I’ll try to unpack this research paper so that everyone here can understand its main points.
A. disorganize B. mystify C. complicate D. scramble
Chọn đáp án C – Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: Unpack (v): mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng) >< complicate (v): làm phức tạp, làm rắc rối
+ disorganize (v): phá hoại tổ chức, phá rối tổ chức
+ mystify (v): làm bối rối, làm hoang mang; làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu
+ scramble (v): trườn (trên miếng đất mấp mô); tranh cướp, tranh giành; (hàng không) cất cánh.
Dịch: Tôi sẽ cố gắng giải nén tài liệu nghiên cứu này để mọi người ở đây có thể hiểu được những điểm chính của nó.
Question 23: The company decided to take him on despite his inexperience.
A. dismiss him B. deceive him C. disregard him D. defame him
Chọn đáp án A – Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: take somebody on: tuyển dụng ai đó >< dismiss(v): sa thải, cho nghỉ việc
Deceive (v): lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt; làm thất vọng
Disregard (v): không để ý, coi thường, bất chấp, coi nhẹ ~ ignore
Defame (v): nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
Dịch: Công ty đã quyết định nhận anh ấy mặc dù anh ấy còn non kinh nghiệm.