Question 22: Larry _____ forgot where he'd left his keys.
A. momentarily B. directly C. singularly D. shortly
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 18)
A
Kiến thức về từ vựng
Momentarily /’məʊməntrəli/ (adv): ngay lập tức, trong chốc lát
Directly (adv): trực tiếp, ngay
Singularly (adv): đáng chú ý
Shortly (adv): tóm lại
Dịch nghĩa: Larry ngay lập tức quên mất nơi anh ta đã để chìa khóa.