Question 22: D
Kiến thức : Trái nghĩa - từ đơn
Giải thích:
upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/ (v): nâng cấp >< downgrade /ˌdaʊnˈɡreɪd/ (v): giáng cấp, hạ cấp
A. provoke /prəˈvəʊk/ (v): chọc tức, gây ra
B. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/(n): khu thương mại
C. downsize /ˈdaʊnsaɪz/(v): giảm kích thước, cắt giảm
D. downgrade /ˌdaʊnˈɡreɪd/ (v): giáng cấp, hạ cấp
à Đáp án D
Tạm dịch: “Du học” là con đường đầy chông gai nhưng lại cực kỳ hấp dẫn bởi có thể mang đến sự thay đổi lớn về tư duy, nhận thức, nâng cấp giá trị của bản thân.
Question 23: C
Kiến thức: Trái nghĩa - cụm từ/thành ngữ
Giải thích:
sell/go like hot cakes: bán rất đắt (bán chạy như tôm tươi) = to be bought quickly and in large numbers
>< go out of business: tụt giảm, ngừng hoạt động, vỡ nợ
A. money burns a hole in one’s pocket: hoang phí đến cháy túi
B. like a streak of lightning: cực kỳ nhanh, trong nháy mắt
C. go out of business: tụt giảm, ngừng hoạt động, vỡ nợ
D. go into business: đi vào con đường kinh doanh
à Đáp án C
Tạm dịch: Cô rất vui vì những cuốn sách mới của mình bán rất chạy.