A
Kiến thức về từ vựng
Đáp án A. be capable + of + Ving: có khả năng làm gì
Các đáp án còn lại:
B. competent /ˈkɔmpitənt/ (adj) + in/ at st hoặc competent to V: thành thạo làm gì
c. be able + to V: có khả năng làm gì
D. suited /'sju:tid/ (adj) + for st: phù hợp cái gì
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ là anh ta có khả năng làm công việc đó không?