Question 23: He showed his _________for the TV program by switching it off.
A. distaste B. discontent C. annoyance D. boredom
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 7)
A
Kiến thức về từ vựng
A. distaste (n): sự không thích, chán ghét
B. discontent (n): sự bất mãn, bất bình
C. annoyance (n): sự bực mình, thấy phiền phức
D. boredom (n): sự tẻ nhạt, buồn chán
Dịch nghĩa: Cậu ấy thể hiện sự chán ghét đối với chương trình bằng việc tắt nó đi.