Question 23. It’s a good idea in theory, but it’s going to be hard to put it into ________.
A. practice B. trial C. test D. examination
Đáp án A – Kiến thức: Từ vựng cố định
Giải thích:
- Ta có cụm từ cố định:
put sth into practice: ứng dụng, áp dụng
practice session: kì thực tập, thực hành
theory and practice: lí thuyết và thực hành
in practice: trong thực tiễn
practice of doing sth: thói quen, tập quán làm gì
clinical/medical practice: thực hành lâm sàng, y tế
- Các đáp án còn lại:
· Trial (n): (1) phiên toà (on trial for sth: bị xét xử trong một phiên toà, đang được xem xét; put sb on trial for sth: đem ai ra toà xét xử; a trial judge/lawyer/court: thẩm phán, luật sư, toà án); (2) sự thử, sự thử thách, thử nghiệm (a clinical/field/randomized/controlled trial: thử nghiệm lâm sàng/ thực địa/ngẫu nhiên/có kiểm soát; a trial period: giai đoạn thử việc; trial and error: thử nghiệm nhiều phương pháp để tìm ra kết quả đúng; trials and tribuations: những trải nghiệm, vấn đề khó khăn)
· Test (n): bài kiểm tra (do/carry out/ perform/conduct a test: thực hiện bài kiểm tra; put sb/sth to the test: đặt ai đó vào thử thách để bộc lộ bản chất, thể hiện tính chất sự vật, con người; stand the test of time: trường tồn vĩnh cửu; teach to the test: dạy chỉ để thi cử, ngoài ra không phát triển các kĩ năng khác)
· Examination (n): sự kiểm tra, sự xem xét, sự thi cử (sit/ take an examination: dự thi; pass/fail an examination: thi đỗ, thi trượt, an oral examination: thi vấn đáp, an entrance examination: kỳ thi tuyển sinh; under examination: đang được thẩm tra).
Dịch câu: Đó là một ý tưởng hay về mặt lý thuyết, nhưng sẽ rất khó để đưa nó vào thực tiễn.