B
Kiến thức về từ vựng
gifted /ˈɡɪftɪd/ + at/ in St (adj): có tài năng, năng khiếu
neglected /nɪˈɡlektɪd/ (adj): bị xao lãng
Đáp án B: woefully /ˈwəʊfəli/ (adv): đáng thương, đáng buồn
Các đáp án còn lại:
A. dolefully /ˈdəʊlfʊli/ (adv): u sầu, buồn thảm
C. idly /ˈaɪdli/ (adv): lười nhác, vẩn vơ
D. pathetically /pəˈθetɪkəli/ (adv): lâm ly, thống thiết
Dịch nghĩa: Nhu cầu của những đứa trẻ thiên tài trong các trường học đã bị xao lãng một cách đáng thương.