Question 24: I bought these shoes in the sale. They were a real .
A. cheap B. economy C. bargain D. purchase
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
C
Kiến thức về từ vựng
in the sale: đợt giảm giá
Đáp án: C. bargain /ˈbɑːgin/(n): món hời
A. cheap (là tính từ nên không phù hợp
B. economy / i:ˈkɔnəmi/(n): ngành kinh tế
D. purchase (n): sự mua, vật mua được
Dịch nghĩa: Tôi mua những đôi giày này vào đợt giảm giá. Chúng thật sự là món hời.