Question 24: I must take this watch to be repaired; it__________over 20 minutes a day.
A. increases B. gains C. accelerates D. progresses
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 9)
B
Kiến thức về từ vựng
Đáp án: B. gain /gein/ (v): chạy nhanh (nói về đồng hồ)
A. increase /ɪnˈkriːs/ (v): tăng thêm, lớn thêm
C. accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): thúc giục
D. progress /prəˈɡres/ (v): tiến bộ, phát triển
Dịch nghĩa: Tôi phải mang cái đồng hồ này đi sửa; nó chạy nhanh hơn 20 phút một ngày.