Question 24: My wife is one of the best journalist I’ve got, although she’d never blow her trumpet.
A. stay humble (giữ khiêm tốn) B. show off (khoe khoang)
C. self – praise (tự khen) ngợi D. promote herself (quảng bá bản thân)
Giải thích: từ trái nghĩa (blow her trumpet: tự hào >< stay humble: giữ khiêm tốn)
Tạm dịch: Vợ tôi là một nhà báo tuyệt vời, mặc dù cô ấy không bao giờ tự hào về mình.
Question 25: Michael’s just higly flexible. He can handle even the worse situations.
A. adaptable (thích nghi) B. rigid (cứng nhắc)
C. intelligent (thông minh) D. autonomous (tự chủ)
Giải thích: từ trái nghĩa (flexible: linh động >< rigid: cứng nhắc)
Tạm dịch: Michael rất linh hoạt. Anh ấy có thể xử lý ngay cả những tình huống tồi tệ nhất.