Question 24. Sadly, thier success was nothing more than a __________ in the pan.
A. spark B. glow C. flash D. burst
Đáp án C. Sadly, their success was nothing more than a flash in the pan.
Dịch: Thật buồn là, thành công của họ chỉ là nhất thời
Giải thích: Kiến thức về Thành ngữ
- flash in the pan: chớp nhoáng, sớm nở tối tàn, nhất thời
Mở rộng:
- as quick as a flash/ wink: nhanh như chớp
- in a flash: nhanh chóng, bất ngờ
A. spark: tia lửa, toé lửa
- bright spark: kẻ tài trí, thông minh hơn người
- make the sparks fly: gây tranh cãi, gây sức hút mạnh mẽ (thường giữa 2 người yêu nhau)
- Not a spark of decency = no manners: bất lịch sự
- spark in (one’s) eye(s): mê hoặc, yêu thích
- spark off: gây ra khuấy động
- spark up: châm điếu thuốc
- spark spread: chênh lệch giá điện
B. glow: phát sáng, ánh sáng rực rỡ
- to be in a nice glow: cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu
- feel a glow of contentment/ happiness/ satisfaction: cảm thấy hài lòng, vui vẻ, thoải mái
- bask in the glow of approval (from someone): đắm chìm trong sự tán dương của ai
- have (got) a glow on: bị say rượu
- glow worm: con nghiện rượu
- in glowing terms/colors: với thái độ rất hân hoan, vui vẻ
- glow up: thay đổi về diện mạo (xinh đẹp hơn)
- the glow of youth: sự nhiệt tình của tuổi trẻ
- be in a glow = be all of a glow: đỏ bừng mặt ngại
D. burst: tia lửa, sự nổ, nổ
- burst into: xông vào bất chợt
- burst into tears: oà lên khóc
- burst into blossom: bùng nở (hoa)
- burst into flame: bùng cháy đột ngột
- burst into sight = burst onto the scene: lọt vào tầm mắt, đột nhiên xuất hiện
- burst at the seams: quá đông đúc
- burst the bubble of (someone) = burst (one’s) balloon: bác bỏ trí tưởng tượng của ai đó
- burst with pride: quá tự hào không kiềm chế được