Question 24: The doctor the cut on my knee and said it had completely healed up.
A. examined B. investigated C. researched D. looked into
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 17)
A
Kiến thức về từ vựng
knee /ni:/ (n): đầu gối heal up: lành lặn
Đáp án: A examine /ig'zæmin/ (v): khám xét, kiểm tra
B. investigate / ɪnˈvestɪɡeɪt / (v); điều tra, nghiên cứu
C. research / rɪˈsɜːtʃ / (v): nghiên cứu
D. look Into: xem xét kỹ, nghiên cứu
Dịch nghĩa: Bác sĩ khám vết thương ở đầu gối của tôi và nói là nó đã hoàn toàn lành lặn.