Question 25: Do you mind_________that everyone has got a ticket?
A. controlling B. checking C. assuring D. knowing
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 19)
C
Kiến thức về từ vựng
ticket (v): vé
Đáp án: C. assuring /ǝ'ʃͻ:riŋ]/ (v): đảm bảo
B. checking (v): kiểm tra
Dịch nghĩa: Anh có phiền đảm bảo tất cả mọi người đều có vé được không?