Question 25. Laura had a blazing _______ with Eddie and stormed out of the house.
A. word B. row C. gossip D. chat
Đáp án B – Kiến thức: Từ vựng cố định
Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh, câu mang nghĩa tiêu cực, có phần căng thẳng “storm out of sth: : rời khỏi cái gì. Như vậy Laura phải rất tức giận, căng thẳng đến mức rời khỏi nhà.
- Ta có cụm từ cố định với ROW (n): cuộc cãi vã, cãi lộn
Have a blazing row with sb: tranh cãi nảy lửa với ai
· Get/have (all) your ducks in a row: chuẩn bị, sắp xếp kĩ càng những việc cần làm
· In a row: xảy ra cùng lúc thành chuỗi, liên tiếp
- Các đáp án khác:
WORD (n)
· in a word: nói ngắn gọn
· in other words: nói cách khác
· in so many words: nói đúng như vậy, nói toạc ra
· by word of mouth: truyền khẩu
· have a word with sb= talk to sb: nói chuyện với ai
· have sb ‘s word: có được lời hứa của ai
· go back on one’s word: thất hứa
GOSSIP (n): chuyện phiếm, lời đàm tiếu,
· common/ latest gossip: tin đồn thông thường, gần đây
· idle/silly/malicious gossip: chuyện nhảm nhí
· exchange/ swap gossip: bàn tán, đàm tiếu qua lại
· hear/listen to/pay attention to gossip: nghe tin đồn
· spread gossip about sth : lan truyền tin đồn về gì
· have a gossip about sth /with sb : lời đồn về điều gì/ bàn tán với ai
CHAT (n)
· have a chat about sth / between A and B/ with, to sb: có cuộc trò chuyện về cái gì, giữa A và B, với ai.
· a brief, little, quick, short chat: một cuộc trò chuyện nhanh, ngắn gọn <> a long chat
· a casual, informal chat: một cuộc trò chuyện thân mật
· a cosy, fireside, friendly, good, nice chat: một cuộc trò chuyện đáng yêu, thân thiện
CHỌN B
Dịch câu: Laura đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa với Eddie và đùng đùng rời khỏi nhà.