A
Kiến thức về cụm từ cố định
A. be due to+ V: chắc chắn xảy ra vì có kế hoạch từ trước
B. Be bound to + Vo = certain or likely to happen, or to do or be something: chắc chắn hoặc có thể xảy ra
C. Be about to + Vo = to be close to doing something; to be going to do something very soon: sắp làm cái gì đó, dự định sớm làm điều gì đó
D. Be on the point of + noun: đến giai đoạn
Dịch nghĩa: Cuộc thi hoa hậu sẽ bắt đầu lúc 8:30 sáng mai theo giờ của chúng ta.