Question 27: In this job, experience accounts for more than paper _____ .
A. background B. certificates C. quality D. qualifications
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 13)
D
Kiến thức về từ vựng
A. Background: lý lịch B. Certificates: chứng từ
C. Quality: chất lượng D. Qualifications: năng lực/phẩm chất
Cụm danh từ: paper qualifications [bằng cấp]
Dịch nghĩa: Trong công việc này, kinh nghiệm vượt trội hơn là bằng cấp.