B
Kiến thức về ngữ từ vựng
argument / ˈɑːɡjumənt / (n): sự tranh luận, lý lẽ
Đáp án: B. presuppose / ˌpriːsəˈpəʊz / +st/ that + s +v (v): phỏng đoán cái gì/ rằng...
Cụm từ: it/ this is not/ no longer the case: không phải như thế, không đúng như thế.
Các đáp án còn lại:
A outline / ˈaʊtlaɪn / + St (to Sb) (v); phác thảo cái gì cho ai
C. concern / kənˈsɜːn / +st (v) : liên quan, quan tâm tới cái gì
D. present / prɪˈzent / +st (to Sb) (v): tặng cái gì (cho ai)
Dịch nghĩa: Lý luận của bạn giả định rằng nước Anh vẫn là một cường quốc, nhưng nó không phải như vậy.