A
Kiến thức về từ vựng
Chỗ trống cần điền một danh từ.
terrible /ˈterəbl/ (adj): khủng khiếp
A. row /raʊ/ (n): cuộc cãi vã
have a row with sb: cãi nhau với ai
B. discussion/diˈskʌʃn/ (n): sự tranh luận, thảo luận
have a discussion on: thảo luận về
c. argue /ˈɑːgjuː/(v) + with Sb: tranh luận với ai
D. dispute /dis'pju:t/ (n): cuộc tranh luận bàn cãi
Tạm dịch: Julie và bố mẹ cãi nhau rất to tối qua.