Question 28: Many educationalists feel that continue ______ is fairer than formal examinations.
A. assessment B. cramming C. judgement D. assignment
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 12)
A
Kiến thức về từ vựng
A. assessment (n): sự đánh giá, việc đánh giá
B. cramming (n): sự nhồi nhét học gạo, luyện thi
C. judgement (n): sự xét xử, phán quyết óc phán đoán, suy xét
D. assignment (n): nhiệm vụ, một phần việc được giao, được phân công
Dịch nghĩa: Nhiều nhà giáo dục cảm thấy rằng việc đánh giá thường xuyên là công bằng hơn các kỳ thi chính thức.