Question 29: He promised to mend the broken wheel soon without .
A. fail B. failure C. trouble D. mistake
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 8)
A
Kiến thức về thành ngữ
Thành ngữ: without fail: chắc chắn
promise + to V: hứa làm gì
wheel /ˈwiːl̩/ (n): bánh xe
Các đáp án còn lại:
B. failure /ˈfeɪljə/: sự thất bại
C. trouble/ˈtrʌbl̩/ (n): điều rắc rối
D. mistake /mɪˈsteɪk/ (n): lỗi ìầm
Dịch nghĩa: Anh ta hứa chắc chắn sửa lại cái bánh xe bị gãy