Question 29: I was relieved to find out that Simon had passed the entry exam and was admitted to his dream university.
A. relieved B. had passed C. entry D. admitted
Giải thích: Kiến thức: cụm từ cố định (collocation)
Sửa entry => entrance
Dịch: Tôi đã rất nhẹ lòng khi biết Simon đã vượt qua bài kiểm tra đầu vào và đỗ vào trường mà anh ấy muốn.
Question 30: Some say that the new policy could unintentionally inflict economic harm on African countries while others say it will benefit.
A. could B. inflict C. others D. it
Giải thích: Kiến thức: tân ngữ
Sửa it => they
Dịch: Một số người cho rằng chính sách mới có thể vô tình gây nên thiệt hại kinh tế cho các nước Châu Phi trong khi những người còn lại nói rằng họ sẽ có lợi từ chúng.
Question 31: When I was young, Maths is one of my most favourite subjects at school.
A. young B. is C. most D. subjects
Giải thích: Kiến thức: thì quá khứ đơn
Sửa is => was
Dịch: Khi tôi còn nhỏ, Toán là một trong những môn mà tôi yêu thích nhất khi đi học.