Question 3: I gave the waiter a $$$$50 note and waited for my ________.
A. change B. supply C. cash D. cost
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 6)
A
Kiến thức về từ vựng
A. change (n): sự thay đổi, tiền thừa B. supple (n): cung cấp
C. cash (n): tiền mặt D. cost (n): trị giá
Þ Wait for my change: Đợi tiền trả lại.
Tạm dịch: Tôi đưa cho anh phục vụ một tờ 50 đô la và chờ tiền thừa trả lại.
Chú ý note ở đây không phải là ghi chú mà là tờ tiền giấy.