C
Kiến thức về cụm ngữ pháp
Orient /ˈɔːrɪənt/ (adj): hướng về
money-orrented (adj): thiên về đồng tiền
society / səˈsaɪəti / (n) xã hội
average / ˈævərɪdʒ / [adj]: bình thường
individual /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl / (n): cá nhân, cá thể
solve / sɒlv /(V): giải quyết
anyone else: người khác; anyone else's: của người khác
"else" (adv): khác, nữa → không thể dùng sau sở hữu
any other: được dùng như một tính từ; không được dùng một mình hoặc sở hữu.
Dịch nghĩa: Trong cái xã hội thiên về đồng tiền, một người bình thường ít quan tâm đến việc giải quyết vấn đề của người khác.